--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circumscribed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circumscribed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumscribed
+ Adjective
bị giới hạn, khoanh vùng
(toán học) ngoại tiếp
circumscribed triangle
tam giác ngoại tiếp
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
circumscribed
:
bị giới hạn, khoanh vùng
+
papaveraceous
:
(thực vật học) (thuộc) họ thuốc phiện ((cũng) papaverous)
+
deer mushroom
:
(thực vật học) nấm tán nhỏ, ăn được, có thân mảnh, mọc trên thân gỗ cứng
+
crabby person
:
người bẳn tính
+
cornmeal mush
:
cháo bột ngô