--

circumvallate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumvallate

Phát âm : /,sə:kəm'væleit/

+ ngoại động từ

  • (sử học) xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...)
Lượt xem: 121