--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circumvallate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circumvallate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumvallate
Phát âm : /,sə:kəm'væleit/
+ ngoại động từ
(sử học) xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...)
Lượt xem: 121
Từ vừa tra
+
circumvallate
:
(sử học) xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...)