--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cisalpine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cisalpine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cisalpine
+ Adjective
ở phía nam của dãy Anpơ (phía của Ý, La Mã)
Lượt xem: 333
Từ vừa tra
+
cisalpine
:
ở phía nam của dãy Anpơ (phía của Ý, La Mã)
+
greenness
:
màu lục
+
legate
:
giáo sĩ đại diện giáo hoàng
+
data conversion
:
chuyển đổi dữ liệu (Là quá trình chyển dữ liệu từ khuôn dạng này sang khuôn dạng khác)
+
fleeceable
:
ngây thơ, khờ dại, dễ bị mắc lừa