citadel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citadel
Phát âm : /'sitədl/
+ danh từ
- thành luỹ, thành quách, thành trì
- chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ cuối cùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citadel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "citadel":
citadel citole coital - Những từ có chứa "citadel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoàng thành cấm thành Thanh Hoá thành Hoàng Hoa Thám Bình Định Hà Nội lịch sử Phong Trào Yêu Nước Huế
Lượt xem: 1079