--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
citellus citellus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
citellus citellus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citellus citellus
+ Noun
sáo đất
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
suslik
souslik
Citellus citellus
Lượt xem: 801
Từ vừa tra
+
citellus citellus
:
sáo đất
+
phận sự
:
duty, obligation
+
corsican army
:
quân đội corsican - một tổ chức khủng bố sáng lập năm 1999 để đối kháng lại mối liên kết giữa dân tộc chủ nghĩa và băng đảng Mafia Corsican
+
morning after
:
buổi sáng sau một đêm chè chén say sưa
+
norwegian
:
(thuộc) Na-uy