--

citellus lateralis

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citellus lateralis

+ Noun

  • loài sóc đất màu nâu đỏ, có sọc đen phía tây Bắc Mỹ, giống loài sóc chuột lớn.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citellus lateralis"
  • Những từ có chứa "citellus lateralis" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bắp vế bắp đùi
Lượt xem: 858