--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
citellus parryi
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
citellus parryi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citellus parryi
+ Noun
sóc đất Bắc cực
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Arctic ground squirrel
parka squirrel
Citellus parryi
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
citellus parryi
:
sóc đất Bắc cực
+
rủi ro
:
Risk
+
melodious
:
du dương, êm tai
+
camellia
:
(thực vật học) cây hoa trà