citellus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citellus+ Noun
- (sinh học)sóc đất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Citellus genus Citellus Spermophilus genus Spermophilus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citellus"
- Những từ có chứa "citellus":
citellus citellus citellus citellus lateralis citellus leucurus Citellus parryi citellus variegatus
Lượt xem: 539