--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
citizenry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
citizenry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citizenry
+ Noun
toán thể công dân
the Spanish people
người dân Tây Ban Nha
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
citizenry
:
toán thể công dânthe Spanish peoplengười dân Tây Ban Nha