citizenship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citizenship
Phát âm : /'sitiznʃip/
+ danh từ
- tư cách công dân
- quyền công dân
- bổn phận công dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citizenship"
- Những từ có chứa "citizenship":
citizenship citizenship day fellow-citizenship
Lượt xem: 264