--

citrange

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citrange

+ Noun

  • cây chanh (thơm và chua hơn cam, dùng làm đồ uống hoặc mứt)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citrange"
Lượt xem: 355