--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
citrus aurantium
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
citrus aurantium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citrus aurantium
+ Noun
(thực vật) cam chua
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
sour orange
Seville orange
bitter orange
bitter orange tree
bigarade
marmalade orange
Citrus aurantium
Lượt xem: 927
Từ vừa tra
+
citrus aurantium
:
(thực vật) cam chua
+
absorbent
:
hút nước, thấm hútabsorbent cotton wood bông hút nước
+
belch
:
sự ợ
+
chi chít
:
Serried, tensechữ viết chi chítserried handwritingcành cây chi chít những quảa branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruitbầu trời chi chít những vì saothe vault of heaven is densely dotted with starshào giao thông đào chi chít dọc ngangcommunication trenches densely crisscrossed
+
sinecure
:
chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng