--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
city hall
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
city hall
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: city hall
+ Noun
tòa thị chính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "city hall"
Những từ có chứa
"city hall"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
thị sảnh
hòa nhạc
phòng
điện
bục
Bình Định
thành phố
đô thị
mở rộng
đột phát
more...
Lượt xem: 881
Từ vừa tra
+
city hall
:
tòa thị chính