--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
city boy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
city boy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: city boy
+ Noun
người dân thành phố với cách ăn mặc và lề thói phức tạp.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "city boy"
Những từ có chứa
"city boy"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
Bình Định
thành phố
đô thị
mở rộng
đột phát
kinh đô
thành
dân nghèo
bỏ ngỏ
Hoa
more...
Lượt xem: 1344
Từ vừa tra
+
city boy
:
người dân thành phố với cách ăn mặc và lề thói phức tạp.