--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ciudad bolivar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ciudad bolivar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ciudad bolivar
+ Noun
tên một cảng ở phía đông Venezuela trên sông Orinoco
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
ciudad bolivar
:
tên một cảng ở phía đông Venezuela trên sông Orinoco
+
ăn nói
:
to speak, to say, to express oneselfcách ăn nóiManner of speakingăn nói trước đám đông, ăn nói trước công chúngto speak in publiccó quyền ăn nóito have one's saycậu thanh niên này ăn nói rất xấc xượcthis young man expresses himself very insolentlyăn to nói lớnto speak loud and openlyăn nói khéo léoto be clever in speech, to be well-spokenăn nói khoa trươngto be grandiloquentăn nói nhẹ nhàng từ tốn