civic leader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civic leader+ Noun
- chủ tịch thành phố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civic leader"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "civic leader":
civic leader civic leader - Những từ có chứa "civic leader":
civic leader civic leader - Những từ có chứa "civic leader" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đội trưởng dân quyền Hoàng Hoa Thám đầu gà Hồ Chí Minh đoàn trưởng nhóm trưởng quản ca rồng rắn đảng trưởng more...
Lượt xem: 994