--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
civic spirit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
civic spirit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civic spirit
+ Noun
xem civic pride
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civic spirit"
Những từ có chứa
"civic spirit"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dân quyền
bản lĩnh
bản vị
tinh thần
tâm linh
linh hồn
hào khí
ban ơn
hồn
sĩ khí
more...
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
civic spirit
:
xem civic pride
+
monarchical
:
(thuộc) vua, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quân ch
+
hiền thần
:
Talented and righteous subject