civil right
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil right+ Noun
- quyền công dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil right"
- Những từ có chứa "civil right":
civil right civil rights civil rights activist civil rights leader civil rights movement civil rights worker - Những từ có chứa "civil right" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân dụng khanh tướng ngạch trật chuyển ngành công chính dân phòng hộ tịch dân luật phép cưới dân chính more...
Lượt xem: 356