civil-libertarian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil-libertarian+ Adjective
- có hoặc bày tỏ sự quan tâm tích cực tới việc bảo vệ các quyền công dân được pháp luật bảo hộ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil-libertarian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "civil-libertarian":
civil libertarian civil-libertarian - Những từ có chứa "civil-libertarian" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân dụng khanh tướng ngạch trật công chính chuyển ngành dân phòng hộ tịch dân luật phép cưới dân chính more...
Lượt xem: 347