--

clairvoyance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clairvoyance

Phát âm : /kleə'vɔiəns/

+ danh từ

  • khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...)
  • trí sáng suốt
Từ liên quan
Lượt xem: 578