--

clandestineness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clandestineness

Phát âm : /,klændəs'tiniti/ Cách viết khác : (clandestineness) /klæn'destinis/

+ danh từ

  • tính chất giấu giếm, tính chất bí mật
Lượt xem: 296