clannish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clannish
Phát âm : /'klæniʃ/
+ tính từ
- (thuộc) thị tộc
- trung thành với thị tộc, hết lòng với thị tộc; trung thành với bè đảng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clannish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clannish":
clannish cleanness clownish - Những từ có chứa "clannish":
clannish clannishness
Lượt xem: 396