clansman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clansman
Phát âm : /'klænzmən/
+ danh từ
- thành viên thị tộc
- thành viên bè đảng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clanswoman clan member
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clansman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clansman":
clansman clanswoman
Lượt xem: 326