--

clapped out

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clapped out

+ Adjective

  • bị cũ, mòn, hỏng do sử dụng quá nhiều (ví dụ: ô tô), bị hỏng do không được vận hành, hoạt động nữa (máy móc), già nua do tuổi tác (người)
Lượt xem: 636