--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clapped out
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clapped out
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clapped out
+ Adjective
bị cũ, mòn, hỏng do sử dụng quá nhiều (ví dụ: ô tô), bị hỏng do không được vận hành, hoạt động nữa (máy móc), già nua do tuổi tác (người)
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
clapped out
:
bị cũ, mòn, hỏng do sử dụng quá nhiều (ví dụ: ô tô), bị hỏng do không được vận hành, hoạt động nữa (máy móc), già nua do tuổi tác (người)
+
hư đốn
:
Turn bad in character (nói về trẻ em)