--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clarified butter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clarified butter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clarified butter
+ Noun
bơ đã được đun chảy và loại bớt nước.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clarified butter"
Những từ có chứa
"clarified butter"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bơ
quản gia
nợ miệng
giả bộ
sầu riêng
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
clarified butter
:
bơ đã được đun chảy và loại bớt nước.