--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clarifying
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clarifying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clarifying
+ Adjective
làm sáng tỏ
a clarifying example
một ví dụ để làm sáng tỏ
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
clarifying
:
làm sáng tỏa clarifying examplemột ví dụ để làm sáng tỏ