--

clarion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clarion

Phát âm : /'klæriən/

+ danh từ

  • (quân sự) kèn
  • tiếng vang lanh lảnh
  • tiếng kêu thúc giục

+ tính từ

  • vang lanh lảnh (tiếng)
    • a clarion voice
      giọng vang lanh lảnh

+ ngoại động từ

  • truyền đi, vang đi, truyền vang đi
    • to clarion [forth] the news
      truyền vang tin đi khắp nơi
  • ca tụng ầm ĩ, ca ngợi ầm ĩ
    • to clarion someone's praises
      ca tụng ai ầm ĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clarion"
  • Những từ có chứa "clarion"
    clarion clarionet
  • Những từ có chứa "clarion" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kèn hiệu kèo
Lượt xem: 163