class hymenomycetes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: class hymenomycetes+ Noun
- lớp nấm mũ.có bào đãm và tiêu biều là giống Agaricus và Volvariella.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Hymenomycetes class Hymenomycetes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "class hymenomycetes"
Lượt xem: 604