class pteridospermopsida
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: class pteridospermopsida+ Noun
- lớp dương xỉ kỷ Jurae.(lớp cây hạt trần thân to, khi chết tạo thành các mỏ than lớn.)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Pteridospermopsida class Pteridospermopsida
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "class pteridospermopsida"
Lượt xem: 844