classical haemophilia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: classical haemophilia+ Noun
- bệnh rối loạn đông máu do gen di truyền.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hemophilia A haemophilia A classical hemophilia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "classical haemophilia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "classical haemophilia":
classical hemophilia classical haemophilia - Những từ có chứa "classical haemophilia" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cổ điển tuồng cải biên diễn giảng bộ môn bi kịch Nguyễn Du âm nhạc văn học Chu Văn An more...
Lượt xem: 697