--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
classical scholar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
classical scholar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: classical scholar
+ Noun
học giả nghiên cứu về Hy Lạp và La mã cổ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "classical scholar"
Những từ có chứa
"classical scholar"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
học phiệt
sĩ khí
dật sí
học giả
cổ điển
chí sĩ
tuồng
Phan Bội Châu
nho phong
hủ nho
more...
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
classical scholar
:
học giả nghiên cứu về Hy Lạp và La mã cổ.