clastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clastic
Phát âm : /'klæstik/
+ tính từ
- (địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clastic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clastic":
clastic calcitic chiliastic - Những từ có chứa "clastic":
anaclastic anaclastics clastic clastic rock iconoclastic
Lượt xem: 299