claviform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: claviform
Phát âm : /'klævifɔ:m/ Cách viết khác : (clavate) /'kleiveit/
+ tính từ
- (thực vật học) hình chuỳ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "claviform"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "claviform":
claviform clypeiform
Lượt xem: 96