--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
claxon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
claxon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: claxon
+ Noun
còi ô tô.
+ Verb
dùng còi ô tô
gây ra một tiếng động lớn.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
klaxon
honk
blare
beep
toot
Lượt xem: 387
Từ vừa tra
+
claxon
:
còi ô tô.
+
nổ
:
to explode; to blow up ; to burst
+
conclusion
:
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối
+
bình yên
:
Safe and sound, in security and good healthsống bình yênto live in security and good healthtrở về nhà bình yênto come home safe and soundbình yên vô sựsafe and sound
+
hốc xì
:
(thông tục) Get nothing at all, gain nothingHốc xì ănTo get nothing to eat