claymore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: claymore
Phát âm : /'kleimɔ:/
+ danh từ
- (sử học) gươm (to bản, của người vùng núi Ê-cốt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "claymore"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "claymore":
claimer clamour claymore - Những từ có chứa "claymore":
claymore claymore-mine
Lượt xem: 602