--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cleft foot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cleft foot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleft foot
+ Noun
tật xẻ bàn chân.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleft foot"
Những từ có chứa
"cleft foot"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chân rết
chân
đăm
kéo bộ
gốc
giậm chân
nước bí
chữ
cẫng
gan bàn chân
more...
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
cleft foot
:
tật xẻ bàn chân.