--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nutritiousness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nutritiousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nutritiousness
Phát âm : /nju:'triʃəsnis/
+ danh từ
tính chất bổ; sự có chất dinh dưỡng
Lượt xem: 346
Từ vừa tra
+
nutritiousness
:
tính chất bổ; sự có chất dinh dưỡng
+
materialistic
:
duy vậtthe materialistic conception of history quan điểm duy vật về lịch sử
+
coriolis effect
:
tác động coriolis (Tác động thường xuyên của vận động xoay lên các vật thể chuyển động trên bề mặt TĐ).
+
damask violet
:
cây hoa Đa mát tím, có hương thơm vào buổi tối, mọc tự nhiên từ châu Âu tới Siberia