--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cleistothecium
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cleistothecium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleistothecium
+ Noun
giống cleistocarp
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
cleistothecium
:
giống cleistocarp
+
cladistic analysis
:
việc phân tích tổ chức sống theo nhóm
+
mướt
:
Sweat profusely, perspire abundantlyĐi nắng mướp mồ hôiTo walk in the sun and sweat profuselynhư mượt
+
vả
:
to slap
+
bổn phận
:
Duty, obligationbổn phận làm con đối với cha mẹone's obligations as a child to one's parentslàm tròn bổn phậnto discharge one's duty