clencher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clencher
Phát âm : /'klintʃə/ Cách viết khác : (clencher) /'klintʃə/
+ danh từ
- lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
- that's a clincher for him
lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng
- that's a clincher for him
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clencher"
Lượt xem: 321