clericalism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clericalism
Phát âm : /'klerikəlizm/
+ danh từ
- thuyết giáo quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clericalism"
- Những từ có chứa "clericalism":
anticlericalism clericalism
Lượt xem: 279