--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clerihew
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clerihew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clerihew
+ Noun
thơ châm biếm hài hước (bài thơ gồm hai câu dài, ngắn khác nhau, nói đến một người nổi tiếng)
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
clerihew
:
thơ châm biếm hài hước (bài thơ gồm hai câu dài, ngắn khác nhau, nói đến một người nổi tiếng)
+
noserag
:
(từ lóng) khăn xỉ mũi
+
orient
:
(the orient) phương đông
+
may day
:
ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động
+
intrigue
:
mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm