--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cliched
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cliched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cliched
+ Adjective
dập khuôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cliched"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cliched"
:
closed
calced
cloaked
cliched
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
cliched
:
dập khuôn
+
chánh hội
:
Speaker of the rural assembly (ở Bắc bộ, thời thuộc Pháp)