--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clichy-la-garenne
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clichy-la-garenne
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clichy-la-garenne
+ Noun
giống clichy.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Clichy
Clichy-la-Garenne
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
clichy-la-garenne
:
giống clichy.
+
đấu thầu
:
Bid forr contract, put in (make) a tenderCông trình ấy được đưa rra cho các hãng xây dựng đấu thầuThar work was put forth for construction firm to bid for contract to build it (to make tenders for its building)
+
hô hoán
:
Shout (for help...), scream (for help...)Hô hoán hàng xóm bắt kẻ trộmTo scream for help from one's neighbours to catch a burglar
+
nhăn răng
:
Bare one's teeth, show one's teethChết nhăn răngTo be stiff in death
+
nông sờ
:
Shallow, not deep