cliff dwelling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cliff dwelling+ Noun
- hang đá (nơi cư trú của người tiền sử)
- the Anasazi built cliff dwellings in the southwestern United States
người Anasazi đã xây dựng hang đá ở miền Tây nam nước Mỹ.
- the Anasazi built cliff dwellings in the southwestern United States
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cliff dwelling"
Lượt xem: 760