setting-box
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: setting-box
Phát âm : /'setiɳbɔks/
+ danh từ
- hộp đựng bảng mẫu sâu bọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "setting-box"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "setting-box":
setting-box shooting-box - Những từ có chứa "setting-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bối cảnh mực thước nước Duy Tân
Lượt xem: 310