climatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: climatic
Phát âm : /klai'mætik/
+ tính từ
- (thuộc) khí hậu, (thuộc) thời tiết
- climatic conditions
điều kiện khí hậu
- climatic conditions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "climatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "climatic":
clematis climatic climatize - Những từ có chứa "climatic":
bioclimatic climatic climatic zone climatical
Lượt xem: 321