climbing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: climbing
Phát âm : /'klaimiɳ/
+ danh từ
- sự leo trèo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "climbing"
- Những từ có chứa "climbing":
climbing climbing bird's nest fern climbing bittersweet climbing boneset climbing corydalis climbing fern climbing frame climbing fumitory climbing hemp-vine climbing hempweed more... - Những từ có chứa "climbing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đằng la cá rô bấu víu bòng bong chật vật khướt cây
Lượt xem: 467