--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clingfish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clingfish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clingfish
+ Noun
cá vây tia (loại cá biển nhỏ, dẹt có đĩa đệm ở bụng để bám vào đá.
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
clingfish
:
cá vây tia (loại cá biển nhỏ, dẹt có đĩa đệm ở bụng để bám vào đá.