clinical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clinical
Phát âm : /'klinikəl/
+ tính từ
- (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, (thuộc) lâm sàng
- clinical lectures
bài giảng ở buồng bệnh
- clinical lectures
- clinical record
- lịch sử bệnh
- clinical thermometer
- cái cặp sốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clinical"
- Những từ có chứa "clinical":
clinical clinical anatomy clinical depression clinical neurology clinical psychologist clinical psychology clinical test clinical thermometer clinical trial
Lượt xem: 398